Có 1 kết quả:
河外星系 hé wài xīng xì ㄏㄜˊ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥ ㄒㄧˋ
hé wài xīng xì ㄏㄜˊ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥ ㄒㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extragalactic star system
(2) galaxy (not including our Galaxy)
(2) galaxy (not including our Galaxy)
Bình luận 0
hé wài xīng xì ㄏㄜˊ ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥ ㄒㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0